Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplémenter


[supplémenter]
ngoại động từ
bắt trả thêm, bán vé phụ cho
Supplémenter les voyageurs de première qui n'ont qu'un billet de seconde
bán vé phụ cho hành khách ngồi ở hạng nhất mà chỉ có vé hạng nhì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.