Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suppléant


[suppléant]
tính từ
thay thế; thế chân; dự khuyết
Professeur suppléant
giáo sư dự khuyết
danh từ
người thế chân
Il est le suppléant de son père
anh ấy là người thế chân ông cụ thân sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.