Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stoïcisme


[stoïcisme]
danh từ giống đực
(triết học) chủ nghĩa khắc kỷ
(nghĩa bóng) tính kiên cường
Supporter le malheur avec stoïcisme
kiên cường chịu đựng nỗi bất hạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.