Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sorcière


[sorcière]
danh từ giống cái
mụ phù thủy
(thân mật) mụ già độc ác (cũng vieille sorcière)
chasse aux sorcières
cuộc thanh trừ phần tử thân cộng (ở Mỹ, trong và sau chiến tranh Triều tiên)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.