|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sincère
| [sincère] | | tính từ | | | thành thực | | | Homme sincère | | người thành thực | | | chân thành, thành khẩn | | | Repentir sincère | | sự hối hận thành khẩn | | | thật, không giả mạo, không gian lận | | | Election sincère | | bầu cử không gian lận | | | Diplômes sincères | | văn bằng thật | | phản nghĩa Hypocrite, menteur, simulateur, tartufe; affecté, feint, mensonger. |
|
|
|
|