|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siéger
| [siéger] | | nội động từ | | | dự họp | | | Siéger à l'assemblée nationale | | dự họp quốc hội | | | đóng trụ sở | | | Le gouvernement siège à | | chính phủ đóng trụ sở ở | | | tại, ở | | | Où siège le mal ? | | đau ở đâu? | | | giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng) | | | Pape qui a siégé vingt ans | | giáo hoàng đã tại vị hai mươi năm |
|
|
|
|