|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se représenter
| [se représenter] | | tự động từ | | | ứng cử lại; đi thi lại | | | hình dung, tưởng tượng | | | Se représenter une situation | | hình dung một tình thế | | | hiện lại | | | Les souvenirs d'enfance se représentent à moi | | những kỷ niệm ngày thơ ấu hiện lại trong tôi | | | si l'occasion se représente | | | nếu lại có dịp |
|
|
|
|