Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se remémorer


[se remémorer]
tự động từ
hồi tưởng lại
Se remémorer les faits de son enfance
hồi tưởng lại những sự việc ngày thơ ấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.