Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réunir


[se réunir]
tự động từ
hội họp
Se réunir dans une salle
hội họp trong một gian phòng
Se réunir avec des amis
hội họp với bạn bè
hợp lại
Etats qui se réunissent en une fédération
những nước hợp lại thành một liên bang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.