|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se prélasser
 | [se prélasser] |  | tự động từ | | |  | nằm thoải mái, ngồi thoải mái | | |  | Se prélasser dans un fauteuil | | | ngồi thoải mái trên ghế bành | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ung dung | | |  | L'âne se prélassant marche seul devant eux | | | con lừa ung dung đi một mình trước chúng nó |
|
|
|
|