Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se flétrir


[se flétrir]
tự động từ
héo đi
Plante qui se flétrit par manque d'eau
cây héo đi vì thiếu nước
(nghĩa bóng) tàn phai đi
Beauté qui se flétrit
sắc đẹp tàn phai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.