Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se déprendre


[se déprendre]
tự động từ
rời ra, thoát ra, tách ra
Se déprendre d'une personne
thoát khỏi ai
bỏ; từ bỏ
Se déprendre d'une habitude
bỏ được một thói quen
phản nghĩa s'attacher, s'éprendre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.