|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se décider
 | [se décider] |  | tự động từ | | |  | (tự) quyết định | | |  | Je n'arrive pas à me décider | | | tôi chưa quyết định được | | |  | Décidez -toi | | | hãy (tự) quyết định đi | | |  | Elle s'est décidée à déménager | | | cô ta đã quyết định dọn nhà | | |  | (se décider pour) chọn, quyết định đi theo (cái gì) | | |  | Elle s'est décidée pour un chat siamois | | | bà ta đã chọn một con mèo Xiêm |
|
|
|
|