|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scandaliser
| [scandaliser] | | ngoại động từ | | | xúi bậy, gây ảnh hưởng xấu | | | Scandaliser des enfants | | gây ảnh hưởng xấu cho trẻ em | | | làm cho công phẫn | | | Attitude qui scandalise tout le monde | | thái độ làm cho mọi người công phẫn | | phản nghĩa édifier |
|
|
|
|