![](img/dict/02C013DD.png) | [ruiner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) làm hư hại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La grêle a ruiné les moissons |
| mưa đá đã làm hư hại mùa màng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm đổ sụp, làm suy sụp, làm tan tành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Argument qui ruine un raisonnement |
| luận chứng làm đổ sụp một lập luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ruiner la santé |
| làm suy sụp sức khoẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ruiner les espoirs |
| làm tan tành hy vọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho sa sút, làm cho sạt nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La crise l'a ruiné |
| khủng hoảng đã làm cho nó sạt nghiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tàn phá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ruiner une ville |
| tàn phá một thành phố |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa enrichir, affermir, édifier |