|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rudimentaire
| [rudimentaire] | | tính từ | | | sơ đẳng, bước đầu | | | Les notions rudimentaires d'une science | | các khái niệm sơ đẳng của một khoa học | | | sơ sài | | | Installation très rudimentaire | | nơi ở rất sơ sài | | | (sinh vật học) thô sơ | | | Ailes rudimentaires | | cánh thô sơ | | phản nghĩa Complet, développé. Complexe, élaboré, perfectionné. |
|
|
|
|