|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rubis
![](img/dict/02C013DD.png) | [rubis] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngọc rubi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chân kính (đồng hồ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | de rubis | | ![](img/dict/633CF640.png) | (có) màu đỏ chói | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire rubis sur l'ongle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) uống cạn chén không còn nửa giọt | | ![](img/dict/809C2811.png) | payer rubis sur l'ongle | | ![](img/dict/633CF640.png) | trả sòng phẳng ngay tức khắc |
|
|
|
|