|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
routine
| [routine] | | danh từ giống cái | | | lề thói đã quen, nếp cũ | | | Faire quelque chose par routine | | làm việc gì theo lề thói đã quen | | | S'affranchir de la routine | | thoát ra khỏi nếp cũ | | phản nghĩa Initiative, innovation. |
|
|
|
|