|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouleur
| [rouleur] | | tính từ | | | lăn, cuộn | | | Insecte rouleur | | sâu cuộn lá | | danh từ giống đực | | | người đẩy xe | | | thợ lưu động | | | tàu tròng trành | | | kích lăn (để kích ô-tô) | | | vận động viên đua xe đạp xuất sắc | | | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ lang thang, người la cà | | | Rouleur de cabarets | | người la cà quán rượu |
|
|
|
|