|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roue
| [roue] | | danh từ giống cái | | | bánh | | | Roue d'une bicyclette | | bánh xe đạp | | | Roues avant / arrière | | bánh trước / sau | | | Roue dentée | | bánh răng | | | (sử học) cực hình bánh xe | | | deux roues | | | xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô...) | | | en roue libre | | | (nghĩa bóng) không kiểm tra, không giám sát | | | faire la roue | | | xoè đuôi | | | lộn nghiêng mình | | | (nghĩa bóng) làm duyên | | | la cinquième roue du carrosse | | | người thừa, người vô dụng | | | mettre des bâtons dans les roues | | | thọc gậy bánh xe, gây trở ngại | | | pousser à la roue | | | giúp đỡ | | | roue à palettes | | | guồng nước | | | roue hydraulique | | | bánh xe nước, guồng nước | | | roue libre | | | ổ líp (xe đạp) | | | sur les chapeaux de roues | | | hết tốc độ | | đồng âm roux |
|
|
|
|