|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rotation
![](img/dict/02C013DD.png) | [rotation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rotation de la Terre | | sự quay của quả đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vitesse de rotation d'un foret | | vận tốc quay của cái khoan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quay vòng, sự luân lưu, sự chu chuyển; sự luân canh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rotation du capital | | sự chu chuyển vốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rotation de la main-d'oeuvre | | sự chu chuyển nhân công |
|
|
|
|