|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rosir
![](img/dict/02C013DD.png) | [rosir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hồng lên, ửng hồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses joues rosissent à vue d'oeil | | má cô ta ửng hồng trông thấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho hồng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil couchant rosit les nuages | | mặt trời tà làm cho những đám mây hồng lên |
|
|
|
|