|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rock
![](img/dict/02C013DD.png) | [rock] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chim thần (trong truyện cổ tích A Rập) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điệu nhảy rốc (xem rock and roll) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhạc rốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écouter du rock | | nghe nhạc rốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) nhạc rốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chanteur rock | | ca sĩ hát nhạc rốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm roc, roque |
|
|
|
|