|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revirement
![](img/dict/02C013DD.png) | [revirement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quay ngoặt, sự thay đổi hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revirement d'opinion | | sự quay ngoặt của dư luận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quay hướng, sự đổi hướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le revirement d'un vaisseau | | sự đổi hướng của con tàu |
|
|
|
|