|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revêtement
 | [revêtement] |  | danh từ giống đực | | |  | lớp trát, lớp tráng, lớp phủ, lớp áo | | |  | Revêtement d'un four | | | lớp trát lò | | |  | Revêtement d'un puits | | | (ngành mỏ) lớp trát thành lò | | |  | Revêtement cireux | | | (thực vật học) lớp áo sáp | | |  | lớp mặt đường |
|
|
|
|