![](img/dict/02C013DD.png) | [représenter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Représenter des candidats aux élections |
| đưa ra lại ứng cử viên trong kỳ bầu cử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu thị; biểu diễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Que représente ce mot ? |
| từ ấy biểu thị cái gì? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Représenter un phénomène par un graphique |
| biểu diễn một hiện tượng bằng đồ thị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể hiện; trình bày; miêu tả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La scène représente une rue |
| cảnh thể hiện một đường phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On le représente souvent comme un avare |
| người ta thường miêu tả nó như là một người hà tiện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được coi là, là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette invention représente une véritable conquête |
| phát minh đó là một sự chinh phục thực sự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | diễn, diễn vở của; đóng vai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Représenter une pièce |
| diễn một vở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Représenter un auteur |
| diễn vở của một tác giả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Représenter Harpagon |
| đóng vai Hac-pa-gông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại diện; là đại lý của |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ambassadeurs représentent les chefs d'Etat |
| các đại sứ đại diện cho các quốc trưởng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) vạch cho thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Représenter les inconvénients d'une action |
| vạch cho thấy những điều bất lợi của một hành động |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tư thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme qui représente bien |
| người có tư thế chững chạc |