|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouvelable
![](img/dict/02C013DD.png) | [renouvelable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể đổi mới, có thể thay mới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể ký lại; có thể gia hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrat renouvelable | | hợp đồng có thể ký lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Congé renouvelable | | phép nghỉ có thể gia hạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể làm hại, có thể nhắc lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Expérience renouvelable | | thí nghiệm có thể nhắc lại |
|
|
|
|