|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rendu
![](img/dict/02C013DD.png) | [rendu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trả, giao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandise rendue à domicile | | hàng giao tận nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhọc mệt, mệt mỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le piéton était rendu | | người bộ hành đã mệt mỏi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến nơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfin, nous voilà rendus | | thế là chúng ta đã đến nơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | diễn đạt, thể hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Modèle bien rendu | | bản mẫu thể hiện đúng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng trả lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) nét thể hiện tài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trả miếng | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est un prêté pour un rendu | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn miếng trả miếng, ác giả ác báo |
|
|
|
|