|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renchérir
| [renchérir] | | ngoại động từ | | | nâng giá | | nội động từ | | | lên giá | | | Le blé renchérit | | lúa mì lên giá | | | đi xa hơn; nói quá lên, làm quá lên | | | Il renchérit sur tout ce qu'il entend raconter | | nó nói quá lên tất cả những gì nó nghe người khác kể lại | | phản nghĩa Baisser. |
|
|
|
|