|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
religieusement
![](img/dict/02C013DD.png) | [religieusement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo tôn giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre religieusement | | sống theo tôn giáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (một cách) kính cẩn, (một cách) trang nghiêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écouter religieusement le président | | nghe chủ tịch một cách kính cẩn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (một cách) chu đáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observer religieusement le règlement intérieur | | theo nội quy một cách chu đáo |
|
|
|
|