![](img/dict/02C013DD.png) | [relation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan hệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relation de cause à effet |
| quan hệ nhân quả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relations commerciales |
| quan hệ buôn bán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les relations entre les hommes |
| quan hệ giữa người với người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relations sociales |
| quan hệ xã hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relations professionnelles |
| quan hệ nghề nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relations diplomatiques |
| quan hệ ngoại giao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relation de voisinage |
| quan hệ hàng xóm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relations sexuelles |
| quan hệ tình dục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cesser toutes relations |
| cắt đứt mọi quan hệ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giao thiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en relation avec quelqu'un |
| giao thiệp với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người quen biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n' est pas un ami ,seulement une relation |
| không phải là bạn, chỉ là người quen biết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đi lại, sự ăn nằm (với phụ nữ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự liên lạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau qui assure une excellente relation avec la ville |
| con tàu bảo đảm sự liên lạc tốt với thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học); toán học (mối) liên hệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relation d' équivalence |
| liên hệ tương đương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) sự ngoại tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctions de relation |
| chức năng ngoại tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie de relation |
| đời sống ngoại tiếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des relations |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có quan hệ lui tới với những người có thế lực |