|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relèvement
![](img/dict/02C013DD.png) | [relèvement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dựng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relèvement d'un mur | | sự dựng lại một bức tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nâng cao lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relèvement d'un sol | | sự nâng cao mặt đất lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relèvement des salaires | | sự tương lương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chấn hưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le relèvement d'une éconmie | | sự chấn hưng một nền kinh tế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phục hồi nhân phẩm (cho gái điếm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xác định vị trí (một địa điểm) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abaissement, baisse. Diminution, réduction. Rabattement. |
|
|
|
|