|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regonfler
![](img/dict/02C013DD.png) | [regonfler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại bơm phồng; lại làm trướng lên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regonfler un ballon | | lại bơm phồng quả bóng. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lại làm cho phấn chấn lên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regonfler le moral de quelqu'un | | làm cho tinh thần của ai phấn chấn lên. |
|
|
|
|