|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regagner
| [regagner] | | ngoại động từ | | | được lại, gỡ lại, lấy lại | | | Regagner l'argent perdu | | được lại tiền đã mất | | | Regagner le temps perdu | | gỡ lại thời gian đã mất | | | Regagner sa santé | | lấy lại sức | | | Regagner l'amitié | | lấy lại tình bạn | | | trở về, trở lại | | | Regagner le port | | trở về cảng | | | regagner du terrain | | | lấy lại lợi thế |
|
|
|
|