|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refondre
![](img/dict/02C013DD.png) | [refondre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nấu chảy lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúc lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refondre une statue | | đúc lại một pho tượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | soạn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refondre un ouvrage | | soạn một tác phẩm | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại nóng chảy, lại tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La glace refond | | băng lại tan |
|
|
|
|