|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refleurir
![](img/dict/02C013DD.png) | [refleurir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại ra hoa, lại nở hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rosier a refleuri | | cây hoa hồng lại nở hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nảy nở lại, hưng thịnh lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les lettres et les arts commencent à refleurir | | văn học và nghệ thuật bắt đầu hưng thịnh lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt hoa lại; cắm hoa lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Refleurir une tombe | | đặt hoa lại trên mộ |
|
|
|
|