|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconquérir
 | [reconquérir] |  | ngoại động từ | | |  | chinh phục lại | | |  | Reconquérir un pays | | | chinh phục lại một nước | | |  | khôi phục lại, giành lại | | |  | Reconquérir son indépendance | | | giành lại độc lập | | |  | Reconquérir sa liberté | | | giành lại tự do |
|
|
|
|