![](img/dict/02C013DD.png) | [recommander] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giới thiệu, tiến cử, gửi gắm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recommander un livre à des amis |
| giói thiệu một cuốn sách cho bạn bè |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recommander un produit |
| giới thiệu một sản phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recommander un élève à ses maîtres |
| gửi gắm một cậu học sinh cho các thầy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dặn dò, khuyên bảo; khuyên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous recommande d'être prudent |
| tôi khuyên anh nên thận trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le médecin lui a recommandé le repos |
| bác sĩ đã khuyên anh ta nên nghỉ ngơi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho đáng quý mến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gửi bảo đảm (thư...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recommander une lettre |
| gởi bảo đảm một lá thư |
| ![](img/dict/809C2811.png) | recommander son âme à Dieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầu Chúa phù hộ |