|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebours
![](img/dict/02C013DD.png) | [rebours] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ngược tuyết (của vải) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) điều trái lại, cái ngược lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rebours du bon sens | | điều trái lại lẽ phải | | ![](img/dict/809C2811.png) | à rebours; au rebours | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái lại, ngược lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | à rebours de; au rebours de | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái với, ngược với |
|
|
|
|