|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravir
![](img/dict/02C013DD.png) | [ravir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cướp; công đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ravir le bien d'autrui | | cướp của người khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aigle qui ravit sa proie | | con đại bàng công mồi đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho rất vui thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son chant me ravit | | giọng hát của cô ta làm tôi rất vui thích | | ![](img/dict/809C2811.png) | à ravir | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuyệt diệu | | ![](img/dict/809C2811.png) | belle à ravir | | ![](img/dict/633CF640.png) | đẹp tuyệt diệu |
|
|
|
|