|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravagé
![](img/dict/02C013DD.png) | [ravagé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị tàn phá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays ravagé | | nước bị tàn phá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến dạng đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage ravagé de rides | | mặt biến dạng đi vì nếp nhăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị giày vò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ravagé de remords | | bị hối hận giày vò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) điên điên, gàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est complètement ravagé! | | nó hoàn toàn gàn rồi! |
|
|
|
|