|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ratatiné
![](img/dict/02C013DD.png) | [ratatiné] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quắt lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pomme ratatinée | | quả táo quắt lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Figure ratatinée | | mặt quắt lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Elancé, épanoui | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) hỏng nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous l'avons échappé belle, mais la voiture est ratatinée | | chúng tôi thoát nạn nhưng chiếc xe thì hỏng nặng |
|
|
|
|