|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapetisser
![](img/dict/02C013DD.png) | [rapetisser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nhỏ đi, thu nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapetisser une salle | | thu nhỏ một gian phòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) giảm giá, hạ thấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapetisser le mérite des autres | | hạ thấp giá trị của người khác | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhỏ đi; ngắn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les jours rapetissent en hiver | | mùa đông ngày ngắn lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Agrandir, allonger, amplifier, étendre, grandir. |
|
|
|
|