|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramper
![](img/dict/02C013DD.png) | [ramper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le serpent rampe | | con rắn bò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bétel rampe contre les murailles | | cây trầu bò trên mặt tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'enfant qui rampe avant de marchir | | trẻ bò trước khi đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramper en approchant de la proie | | bò lại gần con mồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lẩn vào, lỏn vào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) luồn cúi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramper devant ses supérieurs | | luồn cúi trước cấp trên |
|
|
|
|