|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rampant
![](img/dict/02C013DD.png) | [rampant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bò, bò sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal rampant | | động vật bò sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante rampante | | cây bò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) dốc; nghiêng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng trên chân sau (con vật ở huy hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) luồn cúi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère rampant | | tính hay luồn cúi | | ![](img/dict/809C2811.png) | personnel rampant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) mặt nghiêng, mặt dốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân) |
|
|
|
|