|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ralentir
![](img/dict/02C013DD.png) | [ralentir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chậm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ralentir le pas | | đi chậm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ralentir la progression de l'ennemi | | làm chậm bước tiến của quân thù lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kìm lại, làm suy giảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ralentir son effort | | kìm sự cố gắng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ralentir la production | | làm suy giảm sản xuất | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Accélérer, activer, hâter | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi chậm lại, chạy chậm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le train ralentit | | xe lửa chạy chậm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les voitures doivent ralentir aux carrefours | | ở các ngã tư đường, xe phải chạy chậm lại |
|
|
|
|