|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rôtie
| [rôtie] | | tính từ giống cái | | | xem rôti | | danh từ giống cái | | | lát bánh mì rán, lát bánh mì nước | | | Manger des rôties beurrées | | ăn những lát bánh mì rán phết bơ | | | (xây dựng) tường nống lên (xây lên tường cũ cho cao thêm) | | đồng âm rôti |
|
|
|
|