|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réviser
![](img/dict/02C013DD.png) | [réviser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xét lại, kiểm tra lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser un jugement | | xét lại một bản án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser un moteur | | kiểm tra lại một động cơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser la constitution | | sửa đổi hiến pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser des matières d'examen | | ôn những môn thi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) dò lại (bản in thử) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ôn bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réviser avant un examen | | ôn bài trước một kì thi |
|
|
|
|