|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétroaction
![](img/dict/02C013DD.png) | [rétroaction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệu lực trở về trước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phản liên (điều khiển học) (cũng) feed-back | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tác động trở lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nos actes ont sur nous une rétroaction | | hành động của chúng ta tác động trở lại đối với chúng ta |
|
|
|
|