|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résultat
![](img/dict/02C013DD.png) | [résultat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le résultat d'un examen | | kết quả kỳ thi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver à un bon résultat | | đạt kết quả tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viser à un résultat | | ngắm đến một kết quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le résultat d'un travail | | kết quả của một công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La proclamation des résultat | | sự công bố kết quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résultats d'un match | | kết quả của trận đấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le résultat final | | kết quả chung cuộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) đáp số |
|
|
|
|